Có 2 kết quả:
角馬 jiǎo mǎ ㄐㄧㄠˇ ㄇㄚˇ • 角马 jiǎo mǎ ㄐㄧㄠˇ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gnu
(2) wildebeest
(2) wildebeest
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gnu
(2) wildebeest
(2) wildebeest
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh